Sau đây công ty chúng tôi hân hạnh gửi đến Quý khách hàng những sản phẩm chúng tôi phân phối phục vụ việc sơn epoxy phủ sàn nền bê tông, những sản phẩm sơn epoxy sàn nền bê tông bên dưới đa dạng về thương hiệu và quy cách, nếu vẫn chưa tìm được sản phẩm đúng yêu cầu hãy liên hệ ngay cho chúng tôi để được tư vấn:
|
EP118 (KCC Paint) |
|
Tên sản phẩm:
|
Epoxy Primer 118 (EP118)
|
Sử dụng:
|
Làm lớp lót epoxy, tăng độ bám dính
|
Đóng gói:
|
16L/ Set (PTA=8L + PTB=8L)
|
Thông số kỹ thuật:
|
|
Màu sắc:
|
Trong suốt
|
Giá:
|
1.853.000đ/Set
|
|
ET5660 (KCC Paint) |
|
Tên sản phẩm:
|
Epoxy Topcoat (ET5660)
|
Sử dụng:
|
Làm lớp phủ hoàn thiện, hệ lăn rulo
|
Đóng gói:
|
16L/ Set (PTA=10.7L + PTB=5.3L)
|
Thông số kỹ thuật:
|
|
Màu sắc:
|
|
Giá:
|
2.125.500đ/Set
|
|
UNIPOXYLINING (KCC) |
|
Tên sản phẩm:
|
Unipoxy Lining-Epoxy tự phẳng
|
Sử dụng:
|
Làm lớp phù epoxy hoàn thiện, tự san
|
Đóng gói:
|
16L/ Set (PTA=12L + PTB=4L)
|
Thông số kỹ thuật:
|
|
Màu sắc:
|
|
Giá:
|
2.485.200đ/Set
|
|
ET5500 (KCC Paint) |
|
Tên sản phẩm:
|
Epoxy Topcoat (ET5500)
|
Sử dụng:
|
Làm lớp phủ kháng hóa chất, tự san
|
Đóng gói:
|
16L/ Set (PTA=11L + PTB=5L)
|
Thông số kỹ thuật:
|
|
Màu sắc:
|
|
Giá:
|
2.779.500/Set
|
|
UT6581 (KCC Paint) |
|
Tên sản phẩm:
|
Epoxy Urethane (UT6581)
|
Sử dụng:
|
Làm lớp phủ PU ngoài trời
|
Đóng gói:
|
16L/ Set (PTA=14L + PTB=2L)
|
Thông số kỹ thuật:
|
|
Màu sắc:
|
|
Giá:
|
2.892.100đ/Set
|
|
EH2350 (KCC Paint) |
|
Tên sản phẩm:
|
Epoxy Gia cường thủy tinh EH2350
|
Sử dụng:
|
Làm lớp phủ hoàn thiện, hệ lăn rulo
|
Đóng gói:
|
18L/ Set (PTA=14.4L + PTB=3.6L)
|
Thông số kỹ thuật:
|
|
Màu sắc:
|
|
Giá:
|
3.052.000đ/Set
|
|
KRPH2O (KCC Paint) |
|
Tên sản phẩm:
|
Korepox H2O
|
Sử dụng:
|
Sơn epoxy gốc nước
|
Đóng gói:
|
5L/ Set (PTA=4L + PTB=1L)
|
Thông số kỹ thuật:
|
|
Màu sắc:
|
|
Giá:
|
1.093.000đ/Set
|
|
PS60 (APT) |
|
Tên sản phẩm:
|
Primerseal PS60
|
Sử dụng:
|
Làm lớp lót epoxy tạo kết dính
|
Đóng gói:
|
6.8Kg/ Set (A=3.4Kg + B=3.4Kg)
|
Thông số kỹ thuật:
|
|
Màu sắc:
|
Trong suốt
|
Giá:
|
1.020.000đ/Set
|
|
Tên sản phẩm:
|
Primerseal PS50
|
Sử dụng:
|
Làm lớp lót epoxy, tăng độ bám dính
|
Đóng gói:
|
6.8Kg/ Set (A=3.4Kg + B=3.4Kg)
|
Thông số kỹ thuật:
|
|
Màu sắc:
|
Trong suốt
|
Giá:
|
966.000đ/Set
|
|
ADO20 (APT) |
|
Tên sản phẩm:
|
KERASEAL ADO20
|
Sử dụng:
|
Sơn phủ epoxy hệ lăn rulo
|
Đóng gói:
|
5Kg/Set ; 18Kg/Set
|
Thông số kỹ thuật:
|
|
Màu sắc:
|
|
Giá:
|
780.000đ/Set (5); 2.150.000đ/Set(18)
|
|
ADO40 (APT) |
|
Tên sản phẩm:
|
KERASEAL ADO40
|
Sử dụng:
|
Sơn phủ epoxy hệ tự san phẳng
|
Đóng gói:
|
5Kg/Set ; 23Kg/Set
|
Thông số kỹ thuật:
|
|
Màu sắc:
|
|
Giá:
|
2.800.000đ/Set(23)
|
|
WB50 (APT) |
|
Tên sản phẩm:
|
PRIMERSEAL WB50
|
Sử dụng:
|
Sơn lót epoxy gốc nước
|
Đóng gói:
|
10Kg/Set
|
Thông số kỹ thuật:
|
|
Màu sắc:
|
Trong suốt
|
Giá:
|
1.280.000đ/Set
|
|
WB20 (APT) |
|
Tên sản phẩm:
|
KERASEAL WB20
|
Sử dụng:
|
Sơn phủ epoxy gốc nước hệ lăn rulo
|
Đóng gói:
|
12Kg/Set
|
Thông số kỹ thuật:
|
|
Màu sắc:
|
|
Giá:
|
1.580.000đ/Set
|
|
EPISOL (Chokwang) |
|
Tên sản phẩm:
|
EPISOL PRIMER EPOXY
|
Sử dụng:
|
Làm lớp lót epoxy, tăng độ bám dính
|
Đóng gói:
|
15Kg/ Set (PTA=12Kg + PTB=3Kg)
|
Thông số kỹ thuật:
|
|
Màu sắc:
|
Trong suốt
|
Giá:
|
1.640.500đ/Set
|
|
EPIFLOOR (Chokwang) |
|
Tên sản phẩm:
|
EPIFLOOR TOPCOAT EPOXY
|
Sử dụng:
|
Làm lớp phủ epoxy hoàn thiện, rulo
|
Đóng gói:
|
20Kg/ Set (PTA=12Kg + PTB=8Kg)
|
Thông số kỹ thuật:
|
|
Màu sắc:
|
|
Giá:
|
2.180.000đ/Set
|
|
EPIDECK1000 (Chokwang) |
|
Tên sản phẩm:
|
EPIDECK 1000
|
Sử dụng:
|
Làm lớp phủ epoxy tự san phẳng
|
Đóng gói:
|
25Kg/ Set (A=21.5Kg + B=3.5Kg)
|
Thông số kỹ thuật:
|
|
Màu sắc:
|
|
Giá:
|
2.732.630đ/Set
|
|
CK-EGF (Chokwang) |
|
Tên sản phẩm:
|
Epoxy Topcoat gia cường thủy tinh
|
Sử dụng:
|
Làm lớp phủ hoàn thiện, hệ lăn rulo
|
Đóng gói:
|
25Kg/ Set
|
Thông số kỹ thuật:
|
|
Màu sắc:
|
|
Giá:
|
2.732.600đ/Set
|
|
Jotafloor Sealer |
|
Tên sản phẩm:
|
Jotafloor Sealer
|
Sử dụng:
|
Làm lớp lót epoxy, tăng độ bám dính
|
Đóng gói:
|
5L; 20L
|
Thông số kỹ thuật:
|
|
Màu sắc:
|
Trong suốt
|
Giá:
|
128.700đ/L(20)
|
|
Jotafloor Topcoat |
|
Tên sản phẩm:
|
Jotafloor Topcoat
|
Sử dụng:
|
Làm lớp phủ epoxy hệ lăn rulo
|
Đóng gói:
|
5L; 20L
|
Thông số kỹ thuật:
|
|
Màu sắc:
|
|
Giá tùy theo màu
|
Liên hệ: 0938215398
|
|
Hardtop AX |
|
Tên sản phẩm:
|
Hardtop AX
|
Sử dụng:
|
Làm lớp phủ epoxy, ngoài trời
|
Đóng gói:
|
5L; 20L
|
Thông số kỹ thuật:
|
|
Màu sắc:
|
|
Giá tùy theo màu
|
Liên hệ: 0938215398
|
|
Jotafloor SL Universal |
|
Tên sản phẩm:
|
Jotafloor SL Universal
|
Sử dụng:
|
Sơn epoxy tự san phẳng Jotun
|
Đóng gói:
|
18L
|
Thông số kỹ thuật:
|
|
Màu sắc:
|
|
Giá tùy theo màu
|
Liên hệ: 0938215398
|
|
CT11A |
|
Tên sản phẩm:
|
Chống thấm sàn CT11A-Kova
|
Sử dụng:
|
Lớp chống thấm trước khi sơn
|
Đóng gói:
|
20Kg/Thùng
|
Thông số kỹ thuật:
|
|
Màu sắc:
|
Trong suốt
|
Giá:
|
1.635.500đ/Thùng
|
|
Mastic KL5 Sàn |
|
Tên sản phẩm:
|
Mastic KL5-Sàn
|
Sử dụng:
|
Làm lót và xử lý bề mặt sàn
|
Đóng gói:
|
5Kg/Thùng
|
Thông số kỹ thuật:
|
|
Màu sắc:
|
Màu xám
|
Giá:
|
335.000/Thùng
|
|
Sơn epoxy KL5 |
|
Tên sản phẩm:
|
Sơn epoxy KL5
|
Sử dụng:
|
Sơn phủ epoxy KL5
|
Đóng gói:
|
5Kg/Bộ
|
Thông số kỹ thuật:
|
|
Màu sắc:
|
Màu xám
|
Giá:
|
335.000/Thùng
|
|
Sikafloor 2530w |
|
Tên sản phẩm:
|
Sikafloor 2530w
|
Sử dụng:
|
Làm lớp phủ epoxy gốc nước
|
Đóng gói:
|
10Kg
|
Thông số kỹ thuật:
|
|
Màu sắc:
|
Green - Grey
|
Giá:
|
2.096.000đ/Set
|
|
Sikafloor 161 |
|
Tên sản phẩm:
|
Sikafloor 161
|
Sử dụng:
|
Làm lớp lót epoxy tăng kết dính
|
Đóng gói:
|
10Kg
|
Thông số kỹ thuật:
|
|
Màu sắc:
|
Trong suốt
|
Giá:
|
2.156.000đ/Set
|
|
Sikafloor 263 |
|
Tên sản phẩm:
|
Sikafloor 263 SL
|
Sử dụng:
|
Sơn phủ epoxy tự san phẳng
|
Đóng gói:
|
10Kg
|
Thông số kỹ thuật:
|
|
Màu sắc:
|
Green - Grey
|
Giá:
|
1.706.000đ/Set
|
|
Sikafloor 264 |
|
Tên sản phẩm:
|
Sikafloor 264
|
Sử dụng:
|
Làm lớp phủ hoàn thiện, hệ lăn rulo
|
Đóng gói:
|
10Kg
|
Thông số kỹ thuật:
|
|
Màu sắc:
|
Green - Grey
|
Giá:
|
1.706.000đ/Set
|
|
9400A |
|
Tên sản phẩm:
|
Epoxy Primer 9400A
|
Sử dụng:
|
Làm lớp sơn lót epoxy cho bê tông
|
Đóng gói:
|
5L/Set
|
Thông số kỹ thuật:
|
|
Màu sắc:
|
Trong suốt
|
Giá:
|
1.251.000đ/Set
|
|
9300 |
|
Tên sản phẩm:
|
Epoxy Topcoat Finish 9300
|
Sử dụng:
|
Làm lớp sơn phủ epoxy lăn rulo
|
Đóng gói:
|
5L/Set
|
Thông số kỹ thuật:
|
|
Màu sắc:
|
|
Giá:
|
1.305.000đ/Set
|
|
PFP241 |
|
Tên sản phẩm:
|
Sơn lót epoxy PFP241 alkana propan
|
Sử dụng:
|
Làm lớp lót epoxy lăn rulo
|
Đóng gói:
|
5kg; 20Kg
|
Thông số kỹ thuật:
|
|
Màu sắc:
|
Trong suốt
|
Giá:
|
2.381.214đ/Set(20)
|
|
PFT 253 |
|
Tên sản phẩm:
|
Sơn epoxy PFT253 alkana propan
|
Sử dụng:
|
Làm lớp phủ epoxy tự san
|
Đóng gói:
|
5kg; 20Kg
|
Thông số kỹ thuật:
|
|
Màu sắc:
|
|
Giá:
|
3.043.280đ/Set(20)
|
|
MX94 |
|
Tên sản phẩm:
|
Sơn epoxy MX94 alkana propan
|
Sử dụng:
|
Làm lớp phủ epoxy sơn lăn rulo
|
Đóng gói:
|
5kg; 20Kg
|
Thông số kỹ thuật:
|
|
Màu sắc:
|
|
Giá:
|
2.816.560đ/Set(20)
|
|
JonaEpo- Epoxy |
|
Tên sản phẩm:
|
Sơn epoxy JONAEPO Joton
|
Sử dụng:
|
Làm lớp phủ epoxy sơn lăn gốc dầu
|
Đóng gói:
|
4kg; 20Kg
|
Thông số kỹ thuật:
|
|
Màu sắc:
|
|
Giá:
|
3.292.454đ/Set(20)
|
|
JonesEpo-epoxy primer |
|
Tên sản phẩm:
|
Sơn epoxy JONESEPO Joton
|
Sử dụng:
|
Làm lớp lót epoxy sơn lăn gốc dầu
|
Đóng gói:
|
4kg; 20Kg
|
Thông số kỹ thuật:
|
|
Màu sắc:
|
Trong suốt
|
Giá:
|
2.393.204đ/Set(20)
|
|
Jona PU |
|
Tên sản phẩm:
|
Sơn epoxy JONA PU Joton
|
Sử dụng:
|
Làm lớp phủ epoxy ngoài trời
|
Đóng gói:
|
4kg; 20Kg
|
Thông số kỹ thuật:
|
|
Màu sắc:
|
|
Giá:
|
4.402.728đ/Set(20)
|
|
Jones WEPO |
|
Tên sản phẩm:
|
Sơn epoxy JONES WEPO Joton
|
Sử dụng:
|
Làm lớp lot epoxy gốc nước
|
Đóng gói:
|
4kg; 20Kg
|
Thông số kỹ thuật:
|
|
Màu sắc:
|
Trong suốt
|
Giá:
|
2.352.438đ/Set(20)
|
|
Epoxy primer 711 |
|
Tên sản phẩm:
|
Sơn epoxy 711 Noroo Nanpao
|
Sử dụng:
|
Làm lớp lót epoxy cho bê tông
|
Đóng gói:
|
18L/Set
|
Thông số kỹ thuật:
|
|
Màu sắc:
|
Trong suốt
|
Giá:
|
1.767.217đ/Set
|
|
Epoxy topcoat 926 |
|
Tên sản phẩm:
|
Sơn epoxy 926 Noroo Nanpao
|
Sử dụng:
|
Làm lớp phủ epoxy hệ lăn
|
Đóng gói:
|
16L/Set
|
Thông số kỹ thuật:
|
|
Màu sắc:
|
|
Giá:
|
2.463.400đ/Set
|
|
Epoxy topcoat 932 |
|
Tên sản phẩm:
|
Sơn epoxy 932 Noroo Nanpao
|
Sử dụng:
|
Làm lớp phủ epoxy hệ tự san
|
Đóng gói:
|
16L/Set
|
Thông số kỹ thuật:
|
|
Màu sắc:
|
|
Giá:
|
3.150.000đ/Set
|
|
Epoxy topcoat 916W |
|
Tên sản phẩm:
|
Sơn epoxy 916W Noroo Nanpao
|
Sử dụng:
|
Làm lớp phủ epoxy gốc nước hệ lăn
|
Đóng gói:
|
18L/Set
|
Thông số kỹ thuật:
|
|
Màu sắc:
|
|
Giá:
|
2.957.824đ/Set
|
|
Epoxy topcoat PU |
|
Tên sản phẩm:
|
Sơn epoxy PU Noroo Nanpao
|
Sử dụng:
|
Làm lớp phủ epoxy hệ lăn ngoài trời
|
Đóng gói:
|
18L/Set
|
Thông số kỹ thuật:
|
|
Màu sắc:
|
|
Giá:
|
2.919.456đ/Set
|
|
US Primer |
|
Tên sản phẩm:
|
Sơn epoxy US Primer
|
Sử dụng:
|
Làm lớp lót epoxy hệ lăn
|
Đóng gói:
|
18Kg/Set
|
Thông số kỹ thuật:
|
|
Màu sắc:
|
Trong suốt
|
Giá:
|
1.834.470đ/Set
|
|
US Crete Topcoat |
|
Tên sản phẩm:
|
Sơn epoxy UScrete Topcoat
|
Sử dụng:
|
Làm lớp phủ epoxy hệ lăn
|
Đóng gói:
|
22.5Kg/Set
|
Thông số kỹ thuật:
|
|
Màu sắc:
|
|
Giá:
|
2.481.930đ/Set
|
|
US Crete SL 200 |
|
Tên sản phẩm:
|
Sơn epoxy UScrete SL 200
|
Sử dụng:
|
Làm lớp phủ epoxy tự san phẳng
|
Đóng gói:
|
23.5Kg/Set
|
Thông số kỹ thuật:
|
|
Màu sắc:
|
|
Giá:
|
2.592.238đ/Set
|
|
Epoxy primer 1073 |
|
Tên sản phẩm:
|
Sơn epoxy Primer 1073
|
Sử dụng:
|
Làm lớp lót epoxy.
|
Đóng gói:
|
4L; 18L
|
Thông số kỹ thuật:
|
|
Màu sắc:
|
Trong suốt
|
Giá:
|
740.000đ/Set(4L)
|
|
Epoxy topcoat 1001 |
|
Tên sản phẩm:
|
Sơn epoxy topcoat 1001
|
Sử dụng:
|
Làm lớp phủ epoxy lăn rulo
|
Đóng gói:
|
4L; 18L
|
Thông số kỹ thuật:
|
|
Màu sắc:
|
|
Giá:
|
1.085.000đ/Set(4L)
|
MỌI THÔNG TIN THẮC MẮC CẦN TƯ VẤN HAY TÌM KIẾM SẢN PHẨM KHÁCH HÀNG VUI LÒNG LIÊN HỆ NGAY VỚI CHÚNG TÔI THEO SỐ: 0938 215 398