CÔNG TY KCC Việt Nam, thuộc tập đoàn hóa chất KCC trụ sở chính hiện đặt tại Hàn Quốc. Ngoài trụ sở chính, KCC hiện có 13 nhà máy tại Hàn Quốc và 12 nhà máy và chi nhánh tại các quốc gia khác trên toàn thế giới như Singapore, Malaysia, Trung Quốc, Ấn Độ, Thổ Nhĩ Kỳ và Việt Nam.Tập đoàn KCC hoạt động trong nhiều lĩnh vực như sơn, vật liệu xây dựng, kính, silicon, khung cửa sổ, vật liệu tổng hợp, sơn-kính ô tô và vật liệu bọc kim loại.KCC hoạt động tại Việt Nam từ năm 2005 và nhà máy được thành lập năm 2009 tại khu công nghiệp Long Thành, Đồng Nai.
Sản phẩm của Công ty sơn KCC Việt Nam bao gồm sơn công nghiệp, sơn hàng hải và giàn khoan, sơn container, sơn ô tô, sơn tole, sơn trang trí và sơn sàn. Sơn KCC sản xuất theo qui trình ISO-9001, ISO-14001 và đạt được hầu hết các tiêu chuẩn về vệ sinh, an toàn thực phẩm và chống ăn mòn.
Sơn KCC được dùng cho nhà máy và nhà nghỉ CBCNV công ty Samsung -Bắc Ninh, nhà máy thép Posco VST-Nhơn Trạch, nhà máy thép Thống Nhất-Phú Mỹ, khách sạn Star City-TPHCM, nhà máy bột mì InterFlour-Cái Mép, các nhà máy Hyosung Group ở Nhơn Trạch, nhà máy ô tô Thacokia, Quảng Nam, nhà máy Lock & Lock, dự án căn hộ villa Bắc An Khánh, Hà Nội, Trường Quốc Tế ABC-TPHCM và nhiều công trình khác, đặc biệt là sơn epoxy cho tòa nhà Bitexco cao 68 tầng tại TPHCM.
Mã sản phẩm | Mô tả | Đóng gói | ĐVT |
Sơn bê tông | |||
024 | Dung môi epoxy | 18 | L |
EP118 | Sơn lót | 16 | L |
EP1183 | Sơn lót tăng cường độ bám dính | 16 | L |
ET5660-màu chuẩn | Sơn phủ | 16 | L |
ET5660-300 | Sơn phủ - vàng | 16 | L |
Unipoxy Lining-màu chuẩn | Sơn tự trải phẳng | 16 | L |
ET5500-màu chuẩnt | Chống hóa chât | 16 | L |
Unipoxy Anti-static | Chống tĩnh điện | 16 | L |
Unipoxy Putty | Trám trét epoxy | 9 | L |
Supro Solvent Free Primer | Sơn lót epoxy hàm lượng chất rắn cao | 16 | L |
Supro Solvent Primer | Sơn lót epoxy gốc nước16L | 16 | L |
Korepox H2O | Sơn phủ epoxy gốc nước | 5l/20L | L |
Newcryl Topcoat (Gloss) | Sơn phủ acrylic gốc dầu | 20 | L |
029K | Dung môi sơn acrylic | 20 | L |
Sơn epoxy cho hồ nước thải/nước sinh hoạt | |||
EH2351 | Sơn phủ hồ nước thải | 16 | L |
EP1775 | Sơn lót hồ nước thải sinh hoạt | 12 | L |
ET5775 | Sơn phủ hồ nước thải sinh hoạt | 12 | L |
TH0375 | Dung môi cho EP1775/ET5775 | 20 | L |
Chống thấm polyurethane | |||
Sporthane Primer | Sơn lót polyurethane | 14 | Kg |
Sporthane WTR exposure | Chống thấm lộ thiên | 20 | Kg |
Sporthane WTR non - exposure | Chống thấm không lộ thiên | 32 | Kg |
Sporthane Vertical WTR | Chống thấm tường đứng lộ thiên | 22.15 | kg |
Sporthane Topcoat | Sơn phủ polyurethane | 12.6 | L |
UT6581-màu chuẩn | Sơn phủ polyurethane cho tường/nền | 16 | L |
PU9330 | Trám trét gốc polyurethane | 12 | Kg |
037U(S) | Dung môi polyurethane | 20 | L |
I-krete MF (3 thành phần) | Sơn tự trải phẳng polyurethane concrete | 20 | kg |
I-krete HF Part D | Thành phần D sơn polyurethane concrete | 12 | kg |
Sơn chịu nhiệt kim loại | |||
QT606-199 Black | Sơn chịu nhiệt 600 độ C- Đen | 5L,18L | L |
QT606-9180 Silver | Sơn chịu nhiệt 600 độ C- Bạc | 4L,18L | L |
QT407-9180 Silver | Sơn chịu nhiệt, phản quang 200 độ C- Bạc | 20 | L |
Sơn dầu Alkyd | |||
Thinner 002 | Dung môi cho Alkyd | 20 | L |
QD Anticorrosion Primer | Sơn lót chống rỉ đỏ | 20 | L |
MP120 | Sơn lót chống rỉ xám | 18 | L |
LT313-màu chuẩn | Sơn dầu Alkyd-Màu chuẩn | 18 | L |
LT313-màu vàng, cam, đỏ | Sơn dầu Alkyd-Màu vàng, cam, đỏ | 18 | L |
Sơn epoxy cho kim loại | |||
EZ175 (C) | Sơn lót giàu kẽm | 20 | L |
053 | Dung môi epoxy giàu kẽm | 20 | L |
EP1760 | Sơn lót kim loại mạ kẽm | 16 | L |
EP170(QD) | Sơn lót epoxy chống rỉ | 18 | L |
EH2351 | Sơn epoxy 2 trong 1 phủ trong nhà | 16 | L |
ET5740 | Sơn epoxy phủ trong nhà/ngoài trời | 16 | L |
EH6270 | Sơn epoxy lớp đệm | 18 | L |
UT6581-màu chuẩn | Sơn phủ Polyurethane | 16 | L |
UT6581-màu vàng, đỏ, cam | Sơn phủ Polyurethane | 16 | L |
EP 174(T) | Sơn kháng hóa chất/axit | 16 | L |
EH4158(H) | Sơn epoxy mastic | 16 | L |
Sơn chống cháy kim loại | |||
Firemask SQ230V | Sơn chống cháy | 18 | L |
Firemask SQ2300/SQ2000 | Sơn chống cháy | 18 | L |
Sơn phủ bóng trong suốt cho tất cả bề mặt: gỗ, gốm sứ, nhựa, kim loại | |||
UT5015-9000(SC) | Sơn phủ bóng trong suốt chống trầy xước | 14 | L |
Sơn chống hà | |||
A/F7830 | Sơn chống hà bảo vệ 3 năm | 18 | L |
A/F700 | Sơn chống hà thông thường | 18 | L |
Trám trét sàn
| ||
Trộn 2 thành phần và trét
| ||
màu xám
| ||
Sơn lót epoxy gốc nước
| ||
Liên hệ
| ||
Clear
| ||
Sơn phủ epoxy gốc nước
| ||
Liên hệ
| ||
Sơn phủ epoxy hồ nước thải
| ||
Black, Grey
| ||
Sơn lót epoxy hồ nước sạch (uống, sinh hoạt)
| ||
Clear
| ||
Sơn phủ epoxy hồ nước sạch (uống, sh)
| ||
Blue 5775, Grey D80680
| ||
Dung môi pha sơn
| ||
Tỷ lệ pha 10-15% so với sơn
| ||
Clear
| ||
Sơn lót epoxy urethane
| ||
Liên hệ
| ||
Clear
| ||
Sơn chống thấm lộ thiên/không lộ thiên
| ||
Liên hệ
| ||
Bảng màu
| ||
Sơn phủ epoxy urethane
| ||
Liên hệ
| ||
Bảng màu
| ||
Trám trét PU
| ||
Trám trét khe nứt lòi lõm ngoài trời
| ||
Xám
| ||
Sơn chịu nhiệt 200 độ
| ||
Liên hệ
| ||
Bạc
| ||
Sơn chịu nhiệt 600 độ
| ||
Liên hệ
| ||
Bạc
| ||
Sơn chịu nhiệt 600 độ
| ||
Liên hệ
| ||
Đen
| ||
Sơn chống rỉ alkyd màu xám
| ||
Liên hệ
| ||
Xám
| ||
Sơn dầu alkyd màu chuẩn
| ||
Liên hệ
| ||
Bảng màu
| ||
Sơn lót epoxy giàu kẽm
| ||
Liên hệ
| ||
Xám/ nâu đỏ
| ||
Sơn lót epoxy gchống rỉ kim loại
| ||
EP1760 (PDF)
| ||
Xám/ nâu đỏ
| ||
Sơn lót epoxy giàu kẽm
| ||
EP170QD
| ||
Xám/ nâu đỏ
| ||
Sơn epoxy lớp đệm
| ||
Liên hệ
| ||
Xám/ xanh
| ||
Sơn lót và phủ kim loại chống axit
| ||
Liên hệ
| ||
Xám/ nâu đỏ
| ||
Sơn lót epoxy bồn nước kim loại
| ||
Liên hệ
| ||
Xám/ nâu đỏ
| ||
MỌI VẤN ĐỀ THẮC MẮC CẦN TƯ VẤN HOẶC BÁO GIÁ QUÝ KHÁCH HÀNG VUI LÒNG LIÊN HỆ SỐ: 0983.132.412 ----(08)66.580.758
Email: nguyenbinhcompany.ltd@gmail.com
Skype: Duong Mai
Skype: Duong Mai