Tên sản phẩm:
|
||
Sử dụng:
|
||
Thông số kỹ thuật:
|
||
Màu sắc:
|
||
Giá:
|
|
Tên sản phẩm:
| |||
Sử dụng:
| ||||
Thông số kỹ thuật:
| ||||
Màu sắc:
|
White
| |||
Giá:
|
|
Tên sản phẩm:
| |||
Sử dụng:
| ||||
Thông số kỹ thuật:
|
Liên hệ 0938215398
| |||
Màu sắc:
|
Xám
| |||
Giá:
|
|
Tên sản phẩm:
| |||
Sử dụng:
| ||||
Thông số kỹ thuật:
|
Liên hệ 0938215398
| |||
Màu sắc:
|
Nâu, đen
| |||
Giá:
|
|
Tên sản phẩm:
| |||
Sử dụng:
| ||||
Thông số kỹ thuật:
|
Liên hệ 0938215398
| |||
Màu sắc:
|
Xám
| |||
Giá:
|
| 101 | ALKYD ENAMEL PAINT, RED Sơn dầu Alkyd màu đỏ |
| 102 | ALKYD ENAMEL PAINT, WHITE Sơn dầu Alkyd màu trắng đặc biệt |
| 103 | ALUMINIUM PAINT Sơn dầu Alkyd màu bạc |
| 105 | ALKYD ENAMEL PAINT, MEDIUM COLOR Sơn dầu Alkyd màu 1, 5, 43, 44, 45, 46 |
| 105 | ALKYD ENAMEL PAINT, MEDIUM COLOR Sơn dầu Alkyd màu 13, 14, 15 |
| 106 | ALKYD ENAMEL PAINT, MEDIUM COLOR Sơn dầu Alkyd màu vàng 16, 18, 19 |
| 106 | ALKYD ENAMEL PAINT Sơn dầu Alkyd màu xanh lá cây 8, 9, xanh lam 47, 48, 49 50, 34, 88, 89, 90, 91, 54 |
| 107 | ALKYD ENAMEL PAINT Sơn dầu Alkyd màu 10, 26, 27, 36, 38, 39, 41, 51, 63, 92 |
| 108 | ALKYD ENAMEL PAINT, DARK COLOR Sơn dầu Alkyd màu đen |
| 109 | OIL PRIMER, WHITE Sơn lót gốc màu trắng |
| 110 | ALKYD ENAMEL PAINT, DARK COLOR #23, 64 Sơn dầu Alkyd màu 23, 64 |
| 110 | ALKYD ENAMEL PAINT, DARK COLOR #6, 65, 93 Sơn dầu Alkyd màu 6, 65, 93 |
| 111 | ALKYD ENAMEL PAINT GENERAL, PURPOSE, WHITE Sơn dầu Alkyd màu trắng thông dụng |
| 150 | ALKYD ENAMEL PAINT 5050 BLUE GREY, OTHER COLOR Sơn dầu Alkyd màu xám xanh và các loại khác |
| 155 | RAINBOW SELF PRIMERING TOP COAT Sơn dầu lót và phủ cùng loại Rainbow |
| 2301 | ALKYD ENAMEL PAINT, FLAT, WHITE Sơn dầu lót Alkyd không bóng màu trắng |
| 805 | ALKYD PAINT THINNER Chất pha loãng |
401 "SOLVENT - BASED CEMENT MORTART PAINT
Sơn nước gốc dầu"
402 "CLEAR SOLVENT - BASED FOR CEMENT MORTART PAINT
Sơn nước gốc dầu trong suốt không ố vàng"
404 " SOLVENT - BASED CEMENT MORTART PAINT, PRIMER
Sơn nước gốc dầu lớp lót màu trắng"
405 "SOLVENT - BASED CE.MOR.PAINT, 606
Sơn nước gốc dầu bóng, mờ - màu 606"
405 "SOLVENT - BASED CE.MOR.PAINT, 608, 609
Sơn nước gốc dầu bóng, mờ - màu 608, 609"
405 "SOLVENT - BASED CE.MOR.PAINT, 623 COLOR
Sơn nước gốc dầu bóng mờ - màu da cam 623"
405 "SOLVENT - BASED CE.MOR.PAINT, 625, 664 COLOR
Sơn nước gốc dầu bóng, mờ - màu da cam 664, màu đỏ 625"
405 "SOLVENT - BASED CE.MOR.PAINT, 618, 619
Sơn nước gốc dầu bóng, mờ - màu vàng 618, 619"
418 "SOLVENT - BASED ANTI MILDE
Sơn nước gốc dầu chống mốc"
807 Xylene Dung môi pha loãng sơn nước gốc dầu
| 1101 | BAKING ENAMEL #6, 18,25,34,47,50, 65, 68, 23 Sơn nung nhiệt độ thấp màu #6, 18, 25, 34, 47, 50, 65, 68 Sơn nung nhiệt độ thấp màu #23, 88 |
| 1102 | BAKING ENAMEL Sơn nung màu trắng |
| 1104 | BAKING ENAMEL Sơn nung các loại đa màu |
| 1106 | BAKING ENAMEL Sơn nung trong suốt |
| 1109 | BAKING PRIMER Sơn lót màu đỏ nhiệt độ cao |
| 1117 | BAKING ENAMEL Sơn nung màu đen |
| 1112 | BAKING THINNER Chất pha loãng sơn nung nhiệt độ thấp |
| 700 | ONE PACK POLYURETHANE MAINTENANCE PRIMER Sơn PU bột kẽm bảo vệ chống gỉ một thành phần màu xám, màu nâu |
| 710 | POLYURETHANE SEALER FOR WOOD Sơn PU lót lớp đầu tiên (1 bộ 3,63Kg) |
| 711 | POLYURETHANE SANDING Sơn PU lớp lót thứ hai ( chất chính 2,8kg, chất đông cứng 1,4kg) |
| 722 | POLYURETHANE COATING, CLEAR (N-TYPE) Sơn PU trong suốt (loại N) |
| 725 | POLYURETHANE COATING, WHITE (N-TYPE) Sơn PU màu trắng ( Loại N) |
| 726 | POLYURETHANE COATING, COLORS (N-TYPE) Sơn PU màu vàng (Loại N) 16, 18, 19 |
| 727 | POLYURETHANE COATING, COLORS (N-TYPE) Sơn PU màu xanh lá cây (Loại N) 3,6,9,8 |
| 728 | POLYURETHANE COATING, COLORS (N-TYPE) Sơn PU (Loại N) #màu đỏ 23 #64, 65, 93 |
| 729 | POLYURETHANE COATING, COLORS (N-TYPE) Sơn PU màu xanh lam (Loại N) 47,50 |
| 730 | POLYURETHANE COATING, COLORS (N-TYPE) Sơn PU màu đen (Loại N) |
| 745 | POLYURETHANE COATING, COLORS (N-TYPE) Sơn PU màu bạc (Loại N) và màu đa màu |
| UP-450 | POLYURETHANE COATING, COLORS (N-TYPE), HIGH SOLD Sơn phủ PU với thành phần chất rắn cao và đa màu |
| UP-450 | POLYURETHANE COATING, 18 YELLOW (N-TYPE), HIGH SOLID Sơn phủ PU với thành phần chất rắn cao, màu vàng 18 |
| UP-450 | POLYURETHANE COATING, #25 RED (N-TYPE), HIGH SOLID Sơn phủ PU với thành phần chất rắn cao, màu đỏ |
| UP-45OF | POLYURETHANE SUPER WEATHERING- DUR COATING Sơn phủ PU chịu biến động thời thiết đa màu |
| UP-450F | POLYURETHANE SUPER WEATHERING- DUR COATING 18, 23, 46 Sơn PU chịu biến động thời tiết, màu 18,23,46 |
| UP-450F | POLYURETHANE SUPER WEATHERING- DUR COATING, 19, 61, 64 Sơn PU chịu biến động thời tiết màu 19, 61, 64 |
| UP-450F | POLYURETHANE SUPER WEATHERING- DUR COATING, 25 Sơn PU chịu biến động thời tiết, màu 25 |
| 736 | PU PAINT THINNER Dung môi pha loãng |
| 1001 | EPOXY TOPCOAT (EP-04) Sơn phủ Epoxy, màu 1,2,8,15,16,18,19 (EP-04) |
| 1002 | EPOXY PRIMER, WHITE Sơn lót Epoxy, màu trắng |
| 1003 | EPOXY PUTTY Bột trét Epoxy |
| 1004 | EPOXY TAR, HB (EP-06) Sơn Epoxy nhựa đường mới, màu nâu, màu đen (EP-06) |
| 1005 | EPOXY PAINT THINNER (SP-12) Dung môi pha loãng |
| 1006 | EPOXY ZINC RICH PRIMER (EP-03) Sơn lót bột kẽm Epoxy mới (EP-03) Bộ nhỏ:9,9KG; Bộ lớn 29,7KG |
| 1007 | EPOXY RED LEAD PRIMER (EP-01) Sơn lót Read Lead Primer mới (EP-01) |
| 1009 | EPOXY RED OXIDE PRIMER (EP-02) Sơn Epoxy chống gỉ mới (EP-02) |
| 1010 | EPOXY VARNISH Sơn Véc ni Epoxy mới |
| 1011 | INORGANIC ZINC RICH PRIMER ( IZ - 01) Sơn lót bột kẽm vô cơ (IZ-01) |
| 1012 | EPOXY ZINC RICH THINNER (SP-13) Dung môi pha loãng cho sơn bột kẽm |
| 1014 | SOLVENRLESS EPOXY COATING, CLEAR Sơn Epoxy trong suốt không dung môi mới |
| 1015 | EPOXY TOPCOAT, SOLVENTLESS Sơn Epoxy phủ không dung môi |
| 1015AS | EPOXY ANTI-STATIC COATING Sơn Epoxy phủ không dung môi chống tĩnh điện mới |
| 1017 | EPOXY WATER TANK COATING, HB (EP-07) Sơn Epoxy dùng cho bể nước sạch mới, màng dày (EP- 07) |
| 1020 | EPOXY ALLOY PRIMER Sơn lót Epoxy dùng cho hợp kim |
| 1021 | CATHOZING SHOP PRIMER, TYPE-2(SP-09) Sơn lót lớp dầu bột kẽm vô cơ (SP-09) |
| 1022 | EPOXY MORTAR Hỗn hợp nhựa và bột hô2 bằng cát Epoxy mới |
| 1023 | EPOXY NON-SKID PAINT Sơn chống trượt Epoxy mới(c/chính 3Kg+c.đông cứng 1Kg=4Kg, cát 8Kg) |
| 1025 | EPOXY FIBER GLASS MULTILAYER COATING Sơn Epoxy sơi thủy tinh (chất chính 3Kg+ c.đông cứng 1Kg=4Kg) |
| 1026 | EPOXY MORTAR PUTTY Bột trét Epoxy mới lớp lót |
| 1027 | EPOXY ZINC RICH PRIMER (EP-03AA) Sơn lót bột kẽm Epoxy mới (EP-03AA) |
| 1029 | EPOXY SELF-LEVELING MORTAR Vữa san bằng Epoxy |
| 1030CP | WATER- BASED EPOXY CLEAR PRIER/SEALER Sơn lót trong suốt Epoxy gốc nước |
| 1030 | WATER- BASED CATALYZED EPOXY TOPCOAT Sơn phủ Epoxy gốc nước, màu nhạt (không bao gồm loại sơn màu đỏ) |
| 1032 | WATER-BASED FLOORING EPOXY TOPCOAT Sơn phủ Epoxy gốc nước |
| 1050 | EPOXY M.I.O PRIMER (EP-20) Sơn lót chống gỉ lớp giữa M.I.O Epoxy mới (EP-20) |
| 1055 | EPOXY TOPCOAT Sơn phủ Epoxy màu bạc |
| 1056 | EPOXY TOPCOAT Sơn phủ Epoxy màu 6, 93 (EP-04) Sơn phủ Epoxy màu 25,64 (EP-04) Sơn phủ Epoxy màu 23( EP-04) |
| 1058 | EPOXY POTABLE WATER TANK LINING (JWWA K-135) Sơn Epoxy (xám, nâu) dùng cho bể nước uống |
| 1060 | EPOXY MIDDLE COATING Sơn phủ lớp giữa Epoxy mới, màu xám, nâu |
| 1061H | HIGH SOLIDS EPOXY COATING (EP-999H) Sơn Epoxy với thành phần chất rắn cao, màu 36, 26 (màu khác giá khác) |
| 1073 | EPOXY CLEAR CEMENT PRIMER Sơn lót trong suốt Epoxy mới |
| 1074 | EPOXY GLASS FLAKE ABRASION RERISTANT PRIMER, Grey, Red Oxide Sơn Epoxy sợi thủy tinh chịu mài mòn, màu xám, nâu |
| 1075 | EPOXY ALUMINUM TRIPOLYPHOSPHATE PRIMER Grey Sơn lót chống gỉ Aluminum Tripolyphosphate Epoxy, màu nâu |
| 1075 | EPOXY ALUMINUM TRIPOLYPHOSPHATE PRIMER White, Grey Sơn lót chống gỉ Aluminum Tripolyphosphate Epoxy, màu trắng, xám |
| 1076 | EPOXY ZINC PHOSPHATE PRIMER (EP-66) Sơn lót chống gỉ Zinc Phosphate Primer (EP-66) nâu xám |
| 4556 | AMINE - CURED EPOXY, HIGH- SOLID, WHITE & IVORY Sơn Epoxy thành phần chất rắn cao chịu dầu mỡ, màu trắng và trắng ngà |
| 1098W | EPOXY CONDUCTING PRIMER Sơn lót Epoxy dẫn điện (Chất chính: chất đông cứng =5.7Kg: 11,4Kg) |
NGUYEN BINH CO.,LTD
028 66 580 758 - 0938 215 398
Email: nguyenbinhcompany.ltd@gmail.com
