SƠN EPOXY RAINBOW GIÁ RẺ

Sơn Rainbow là thương hiệu sơn có nhiều sản phẩm nhất trong các hãng, Rainbow phục vụ cho ngành sơn công nghiệp với sự đa dạng về sản phẩm. Sơn Rainbow được đơn vi chúng tôi phân phối với giá tốt nhất thị trường. Với danh mục sản phẩm như sau:
 
1001- Rainbow
Tên sản phẩm:
 1001 Epoxy Topcoat (EP-04)
Sử dụng:
 Sơn phủ epoxy topcoat
Thông số kỹ thuật:
Màu sắc:
Giá:
 1.085.000/4L B; 1.230.000/4L S

1002- Rainbow
Tên sản phẩm:
 1002 Epoxy primer white
Sử dụng:
 Sơn lót epoxy màu trắng
Thông số kỹ thuật:
 Liên hệ 0938215398
Màu sắc:
White
Giá:
 860.000/4L

1003- Rainbow
Tên sản phẩm:
 1003 Epoxy Putty
Sử dụng:
 Bột trét epoxy
Thông số kỹ thuật:
Liên hệ 0938215398
Màu sắc:
Xám
Giá:
950.000/4L

1004- Rainbow
Tên sản phẩm:
 1004 Epoxy Tar HB (EP06)
Sử dụng:
 Sơn epoxy nhựa đường mới
Thông số kỹ thuật:
Liên hệ 0938215398
Màu sắc:
Nâu, đen
Giá:
690.000/4L

1003- Rainbow
Tên sản phẩm:
 1003 Epoxy Putty
Sử dụng:
 Bột trét epoxy
Thông số kỹ thuật:
Liên hệ 0938215398
Màu sắc:
Xám
Giá:
950.000/4L
101ALKYD ENAMEL PAINT, RED
Sơn dầu Alkyd  màu đỏ
102ALKYD ENAMEL PAINT, WHITE
Sơn dầu Alkyd màu trắng đặc biệt
103ALUMINIUM PAINT
Sơn dầu Alkyd màu bạc
105ALKYD ENAMEL PAINT, MEDIUM COLOR
Sơn dầu Alkyd màu 1, 5, 43, 44, 45, 46
105ALKYD ENAMEL PAINT, MEDIUM COLOR
 Sơn dầu Alkyd màu 13, 14, 15
106ALKYD ENAMEL PAINT, MEDIUM COLOR
 Sơn dầu Alkyd màu vàng 16, 18, 19
106ALKYD ENAMEL PAINT
Sơn dầu Alkyd màu xanh lá cây 8, 9, xanh lam 47, 48, 49 50, 34, 88, 89, 90, 91, 54
107ALKYD ENAMEL PAINT
 Sơn dầu Alkyd màu 10, 26, 27, 36, 38, 39, 41, 51, 63, 92
108ALKYD ENAMEL PAINT, DARK COLOR
Sơn dầu Alkyd màu đen
109OIL PRIMER, WHITE
Sơn lót gốc màu trắng
110ALKYD ENAMEL PAINT, DARK COLOR #23, 64
 Sơn dầu Alkyd màu 23, 64
110ALKYD ENAMEL PAINT, DARK COLOR #6, 65, 93
 Sơn dầu Alkyd màu 6, 65, 93
111ALKYD ENAMEL PAINT GENERAL, PURPOSE, WHITE
 Sơn dầu Alkyd màu trắng thông dụng
150ALKYD ENAMEL PAINT 5050 BLUE GREY, OTHER COLOR
Sơn dầu Alkyd màu xám xanh và các loại khác
155RAINBOW SELF PRIMERING TOP COAT
 Sơn dầu lót và phủ cùng loại Rainbow
2301ALKYD ENAMEL PAINT, FLAT, WHITE
 Sơn dầu lót Alkyd không bóng màu trắng
805ALKYD PAINT THINNER
Chất pha loãng
401 "SOLVENT - BASED CEMENT MORTART PAINT 
Sơn  nước gốc dầu"
402 "CLEAR SOLVENT - BASED FOR CEMENT MORTART PAINT
 Sơn nước gốc dầu trong suốt không ố vàng"
404 " SOLVENT - BASED CEMENT MORTART PAINT, PRIMER 
Sơn  nước gốc dầu lớp lót màu trắng"
405 "SOLVENT - BASED CE.MOR.PAINT, 606
 Sơn nước gốc dầu bóng, mờ - màu 606"
405 "SOLVENT - BASED CE.MOR.PAINT, 608, 609
 Sơn nước gốc dầu bóng, mờ - màu 608, 609"
405 "SOLVENT - BASED CE.MOR.PAINT, 623 COLOR
 Sơn nước gốc dầu bóng mờ - màu da cam 623"
405 "SOLVENT - BASED CE.MOR.PAINT, 625, 664 COLOR 
Sơn nước gốc dầu bóng, mờ - màu da cam 664, màu đỏ 625"
405 "SOLVENT - BASED CE.MOR.PAINT, 618, 619
 Sơn nước gốc dầu bóng, mờ - màu vàng 618, 619"
418 "SOLVENT - BASED ANTI MILDE 
Sơn nước gốc dầu chống mốc"
807 Xylene Dung môi pha loãng sơn nước gốc dầu
1101BAKING ENAMEL #6, 18,25,34,47,50, 65, 68, 23
Sơn nung nhiệt độ thấp màu #6, 18, 25, 34, 47, 50, 65, 68
 Sơn nung nhiệt độ thấp màu #23, 88
1102BAKING ENAMEL
Sơn nung màu trắng
1104BAKING ENAMEL
Sơn nung các loại đa màu
1106BAKING ENAMEL
Sơn nung trong suốt
1109BAKING PRIMER
 Sơn lót màu đỏ nhiệt độ cao
1117BAKING ENAMEL
Sơn nung màu đen 
1112BAKING THINNER
 Chất pha loãng sơn nung nhiệt độ thấp
700ONE PACK POLYURETHANE MAINTENANCE PRIMER
Sơn PU bột kẽm bảo vệ chống gỉ một thành phần màu xám, màu nâu
710POLYURETHANE SEALER FOR WOOD
Sơn PU lót lớp đầu tiên (1 bộ 3,63Kg)
711POLYURETHANE SANDING
Sơn PU lớp lót thứ hai ( chất chính 2,8kg, chất đông cứng 1,4kg)
722POLYURETHANE COATING, CLEAR (N-TYPE)
Sơn PU trong suốt (loại N)
725POLYURETHANE COATING, WHITE (N-TYPE)
Sơn PU màu trắng ( Loại N)
726POLYURETHANE COATING, COLORS (N-TYPE)
Sơn PU màu vàng (Loại N) 16, 18, 19
727POLYURETHANE COATING, COLORS (N-TYPE)
Sơn PU màu xanh lá cây (Loại N) 3,6,9,8
728POLYURETHANE COATING, COLORS (N-TYPE)
Sơn PU (Loại N) #màu đỏ 23
#64, 65, 93
729POLYURETHANE COATING, COLORS (N-TYPE)
Sơn PU màu xanh lam (Loại N) 47,50
730POLYURETHANE COATING, COLORS (N-TYPE)
Sơn PU màu đen (Loại N)
745POLYURETHANE COATING, COLORS (N-TYPE)
Sơn PU màu bạc (Loại N) và màu đa màu
UP-450POLYURETHANE COATING, COLORS (N-TYPE), HIGH SOLD
Sơn phủ PU với thành phần chất rắn cao và đa màu
UP-450POLYURETHANE COATING, 18 YELLOW (N-TYPE), HIGH SOLID
Sơn phủ PU với thành phần chất rắn cao, màu vàng 18
UP-450POLYURETHANE COATING, #25 RED (N-TYPE), HIGH SOLID
Sơn phủ PU với thành phần chất rắn cao, màu đỏ
UP-45OFPOLYURETHANE SUPER WEATHERING- DUR COATING
Sơn phủ PU chịu biến động thời thiết đa màu 
UP-450FPOLYURETHANE SUPER WEATHERING- DUR COATING
18, 23, 46
Sơn PU chịu biến động thời tiết, màu 18,23,46
UP-450FPOLYURETHANE SUPER WEATHERING- DUR COATING, 19, 61, 64
Sơn PU chịu biến động thời tiết màu 19, 61, 64
UP-450FPOLYURETHANE SUPER WEATHERING- DUR COATING, 25
Sơn PU chịu biến động thời tiết, màu 25
736PU PAINT THINNER
Dung môi pha loãng 
1001EPOXY TOPCOAT (EP-04)
Sơn phủ Epoxy, màu 1,2,8,15,16,18,19 (EP-04)
1002EPOXY PRIMER, WHITE
Sơn lót Epoxy, màu trắng
1003EPOXY PUTTY
Bột trét Epoxy
1004EPOXY TAR, HB (EP-06)
Sơn Epoxy nhựa đường mới, màu nâu, màu đen (EP-06)
1005EPOXY PAINT THINNER (SP-12)
Dung môi pha loãng
1006EPOXY ZINC RICH PRIMER (EP-03)
Sơn lót bột kẽm Epoxy mới (EP-03) Bộ nhỏ:9,9KG; Bộ lớn 29,7KG
1007EPOXY RED LEAD PRIMER (EP-01)
Sơn lót Read Lead Primer mới (EP-01)
1009EPOXY RED OXIDE PRIMER (EP-02)
Sơn Epoxy chống gỉ mới (EP-02)
1010EPOXY VARNISH
Sơn Véc ni Epoxy mới
1011INORGANIC ZINC RICH PRIMER ( IZ - 01)
Sơn lót bột kẽm vô cơ (IZ-01)
1012EPOXY ZINC RICH THINNER (SP-13)
Dung môi pha loãng cho sơn bột kẽm
1014SOLVENRLESS EPOXY COATING, CLEAR
Sơn Epoxy trong suốt không dung môi mới
1015EPOXY TOPCOAT, SOLVENTLESS
Sơn Epoxy phủ không dung môi
1015ASEPOXY ANTI-STATIC COATING
Sơn Epoxy phủ không dung môi chống tĩnh điện mới
1017EPOXY WATER TANK COATING, HB (EP-07)
Sơn Epoxy dùng cho bể nước sạch mới, màng dày (EP- 07)
1020EPOXY ALLOY PRIMER
Sơn lót Epoxy dùng cho hợp kim
1021CATHOZING SHOP PRIMER, TYPE-2(SP-09)
Sơn lót lớp dầu bột kẽm vô cơ (SP-09)
1022EPOXY MORTAR
Hỗn hợp nhựa và bột hô2 bằng cát Epoxy mới
1023EPOXY NON-SKID PAINT
Sơn chống trượt Epoxy mới(c/chính 3Kg+c.đông cứng 1Kg=4Kg, cát 8Kg)
1025EPOXY FIBER GLASS MULTILAYER COATING
Sơn Epoxy sơi thủy tinh (chất chính 3Kg+ c.đông cứng 1Kg=4Kg)
1026EPOXY MORTAR PUTTY
Bột trét Epoxy mới lớp lót
1027EPOXY ZINC RICH PRIMER (EP-03AA)
Sơn lót bột kẽm Epoxy mới (EP-03AA)
1029EPOXY SELF-LEVELING MORTAR
Vữa san bằng Epoxy
1030CPWATER- BASED EPOXY CLEAR PRIER/SEALER
Sơn lót trong suốt Epoxy gốc nước
1030WATER- BASED CATALYZED EPOXY TOPCOAT
Sơn phủ Epoxy gốc nước, màu nhạt (không bao gồm loại sơn màu đỏ)
1032WATER-BASED FLOORING EPOXY TOPCOAT
Sơn phủ Epoxy gốc nước 
1050EPOXY M.I.O PRIMER (EP-20)
Sơn lót chống gỉ lớp giữa M.I.O Epoxy mới (EP-20)
1055EPOXY TOPCOAT
Sơn phủ Epoxy màu bạc
1056EPOXY TOPCOAT
Sơn phủ Epoxy màu 6, 93 (EP-04)
Sơn phủ Epoxy màu 25,64 (EP-04)
Sơn phủ Epoxy màu 23( EP-04)
1058EPOXY POTABLE WATER TANK LINING (JWWA K-135)
Sơn Epoxy (xám, nâu) dùng cho bể nước uống
1060EPOXY MIDDLE COATING
Sơn phủ lớp giữa Epoxy mới, màu xám, nâu
1061HHIGH SOLIDS EPOXY COATING (EP-999H)
Sơn Epoxy với thành phần chất rắn cao, màu 36, 26 (màu khác giá khác)
1073EPOXY CLEAR CEMENT PRIMER
Sơn lót trong suốt Epoxy mới
1074EPOXY GLASS FLAKE ABRASION RERISTANT PRIMER, Grey, Red Oxide
Sơn Epoxy sợi thủy tinh chịu mài mòn, màu xám, nâu
1075EPOXY ALUMINUM TRIPOLYPHOSPHATE PRIMER Grey
Sơn lót chống gỉ Aluminum Tripolyphosphate Epoxy, màu nâu
1075EPOXY ALUMINUM TRIPOLYPHOSPHATE PRIMER White, Grey
Sơn lót chống gỉ Aluminum Tripolyphosphate Epoxy, màu trắng, xám
1076EPOXY ZINC PHOSPHATE PRIMER (EP-66)
Sơn lót chống gỉ Zinc Phosphate Primer (EP-66) nâu xám
4556AMINE - CURED EPOXY, HIGH- SOLID, WHITE & IVORY
Sơn Epoxy thành phần chất rắn cao chịu dầu mỡ, màu trắng và trắng ngà
1098WEPOXY CONDUCTING PRIMER
Sơn lót Epoxy dẫn điện (Chất chính: chất đông cứng =5.7Kg: 11,4Kg)
Mọi thông tin liên hệ:
NGUYEN BINH CO.,LTD
028 66 580 758 - 0938 215 398
Email: nguyenbinhcompany.ltd@gmail.com
Previous
Next Post »