Công ty tnhh noroo-nanpao paints & coatings (việt nam) là liên doanh giữa Tập đoàn Noroo - Hàn Quốc và Tập Đoàn Nanpao - Đài Loan, tạo ra thương hiệu Noroo Nanpao tại Việt Nam, các sản phẩm phục vụ rộng rãi cho nhiều lĩnh vực khác nhau tại đây chúng tôi đại diện cho nhà máy phân phối chính thức các sản phẩm sơn cho công nghiệp. Mang đến cho Quý Khách hàng sự lựa chọn hoàn hảo.
CÁC SẢN PHẨM SƠN NANPAO PHỤC VỤ CHO CÔNG NGHIỆP NHƯ SAU:
STT
|
SẢN PHẨM
|
MÔ TẢ SẢN PHẨM
|
ĐVT
|
SƠN NGOẠI THẤT
|
|||
1
|
Colormix
|
18L ~ 24KG
|
|
(998W)
|
3,6L
~ 4.8KG
|
||
2
|
815S
|
Gốc dầu, chịu thời
tiết, dễ lau chùi
|
18L~21KG
|
3,6L~4,2Kg
|
|||
31D
|
Dung môi cho
8155-(15-30%)
|
18L~15KG
|
|
3,6L~3KG
|
|||
3
|
520W
|
Chống vế nứt nhỏ,
có tính đàn
hồi
|
18L~22KG
|
3,6L~4,4KG
|
|||
4
|
815W
|
Chống ố tốt
|
18L~25KG
|
(DH 5000)
|
3,6L~5KG
|
||
SƠN NỘI THẤT
|
|||
1
|
855W
|
Chống vết nứt nhỏ,
chống rêu mốc
|
18L~25KG
|
(Anycolor)
|
3,6L~5KG
|
||
2
|
868W
|
Bề mặt sơn mịn,
chịu tẩy rửa
|
18L~25KG
|
(Merry)
|
3,6L~5KG
|
||
3
|
888W
|
Dễ thi công , độ
bám dính cao
|
18L~25KG
|
(Beauty 800)
|
3,6L~5KG
|
||
4
|
Morning
|
18L~25KG
|
|
3,2L~5KG
|
|||
SƠN LÓT CHỐNG KIỀM
|
|||
1
|
505PS
|
Lót cho sơn gốc
dầu ngoài trời và sơn gốc nước có tính đàn hồi ngoài trời.
|
18L~15,6KG
|
3,6L~3,3KG
|
|||
2
|
900W
|
Lót nội ngoại thất
bền khi tiếp xúc với kiềm/acid
|
18L~22KG
|
3,6L~4,4KG
|
|||
BỘT TRÉT TƯỜNG
|
|||
1
|
Putty Exterior
|
Ngoại thất
|
BAO 40KG
|
2
|
Putty Interior
|
Nội thất
|
BAO 40KG
|
CHẤT CHỐNG THẤM
|
|||
1
|
815
|
Hệ thống chống
thấm đàn hồi, Màu xám hoặc màu trắng sau khi pha trộn (xi măng đen & cát)
|
18L~18KG
|
Waterproof
|
3,6L~3,6KG
|
||
2
|
825
|
Màng chống thấm
gốc nước, dạng bột nhão màu nâu đen có thể thi công trên bề mặt ẩm ướt
|
20KG
|
Raincoat
|
4KG
|
||
SƠN GIẢ ĐÁ
|
|||
1
|
Sun Stone
|
25KG
|
|
SƠN NỀN EPOXY
|
|||
1
|
837
|
Độ phủ tốt, kháng
nước bền màu. Sử dụng dung môi No.27
|
18L~20KG
|
(Epoxy 1 TP)
|
3,6L~4KG
|
||
2
|
926 (A+B)
|
Nhựa Epoxy + acid
mine (chất phụ gia đống rắn)
|
16L~19,2KG
|
>>>Chịu được hóa chất, acid, kiềm, muối. Không khí
ẩm
|
3,2L~3,84KG
|
||
3
|
946 (A+B)
|
16L~21KG
|
|
3,2L~4,2KG
|
|||
4
|
916W(epoxy gốc
nước 2 Thành phần)
|
(epoxy gốc nước 2
TP) không có mùi hôi, chống mài mòn , lực nén, hóa chất, thích hợp với nhà
máy hóa chất
|
18L~20KG
|
5
|
932(A+B)
|
Sơn hai thành phần
không dung môi, độ cứng cao chống rỉ sét, chống ăn mòn bởi hóa chất (Không
dung môi, tự phẳng)
|
16L~24KG
|
3,2L~4,8KG
|
|||
6
|
933 (A+B)
|
Sơn sàn kháng kiềm
tự phẳng
|
16L~24KG
|
3,2L~4,8KG
|
|||
7
|
711
|
Sơn lót trong suốt
, sau khi khô có màu vàng
|
18L~16,4KG
|
3,6L~3,82KG
|
|||
8
|
822M(A+B)
|
Sơn lót không dung
môi màu café
|
15L~20KG
|
9
|
926TP (A+B)
|
Sơn epoxy trong
suốt
|
18L~20KG
|
3,6L~4KG
|
|||
SƠN LÓT CHỐNG ĂN MÒN
|
|||
1
|
MC2060
|
Chống rỉ xám
|
18L~24,5KG
|
3,6L~4,9KG
|
|||
2
|
MC2066
|
Chống rỉ đỏ
|
18L~25KG
|
3,6L~5KG
|
|||
3
|
NPS 100
|
Dung môi dùng cho
Alkyd và Acylic
|
18L~15KG
|
1,6L~3KG
|
|||
4
|
NPS 600
|
Chất pha loãng cho
cao su clorua
|
18L~15KG
|
3,6L~3KG
|
|||
5
|
926D
|
Dung môi
|
18L~15KG
|
3,6L~3KG
|
|||
6
|
D1111
|
Dung môi, tỉ lệ
tối đa 20% cho PU
|
18L~15KG
|
3,6L~3KG
|
|||
SƠN LÓT & SƠN PHỦ CHỐNG ĂN MÒN
|
|||
1
|
926PR
|
Chống rỉ đỏ nâu
cao cấp, sử dụng dung môi 926D
|
18L~27KG
|
3,6L~5,4KG
|
|||
2
|
926IR
|
Chống rỉ đỏ oxit
sắt (oxide)
|
18L~24KG
|
Sử dụng dung môi 926D
|
3,6L~4,8KG
|
||
3
|
926-ZP
|
Sơn lót Epoxy giàu
kẽm
|
18L~28KG
|
3,6L~5,6KG
|
|||
4
|
928
|
Sơn phủ Epoxy có
dung môi
|
18L~21,6KG
|
3,6L~4,2KG
|
|||
5
|
MT600PR
|
Sơn lót cao su
clorua
|
18L~26KG
|
3,6KG~5,2KG
|
|||
6
|
MT650
|
Sơn phủ cao su
clorua
|
18L~21KG
|
3,6L~4,2KG
|
|||
7
|
MB215
|
Sơn phù Acrylic
|
18L~21KG
|
3,6L~4,2KG
|
|||
8
|
MB210#
|
Sơn phù Acrylic
|
15,5L~18KG
|
A07
|
33,1L~3,6KG
|
||
9
|
MC3000L(B07)
|
Sơn phủ
Alkyd
|
18L~21KG
|
3,6L~4,2KG
|
|||
10
|
IZ-100P
|
Sơn giàu kẽm vô cơ
|
18L~36KG
|
3,6L~7,2KG
|
|||
11
|
E-AL-26
|
Sơn EPOXY nhôm
Tripoli phốt phát
|
18L~24KG
|
3,6L~4,8KG
|
|||
12
|
E-MIO
|
Sơn epoxy sắt mica
|
18L~25,6KG
|
3,6L~5,12KG
|
|||
13
|
PU
|
Sơn phủ
Polyurethane
|
18L~22KG
|
3,6L~4,4KG
|
|||
14
|
PU
|
18L~16,5KG
|
|
6500TP
|
3,6L~3,3KG
|
||
15
|
Sơn Epoxy cho hợp
kim
|
16L~19,2KG
|
|
3,2L~3,8KG
|
|||
16
|
PU700
|
3,6L~6,5KG
|
|
17
|
ALK
|
Sơn phủ
Alkyd
|
15L~18KG
|
3L~3,6KG
|
|||
18
|
ALK RED
|
Sơn lót Alkyd đỏ
nâu
|
18L~26KG
|
3,6L~5,2KG
|
|||
19
|
Super Enamel
|
Hệ thống pha màu tự động Sơn Alkyd
|
18L
|
4L
|
MỌI VẤN ĐỀ THẮC MẮC CẦN TƯ VẤN HOẶC BÁO GIÁ QUÝ KHÁCH HÀNG VUI LÒNG LIÊN HỆ SỐ: 0983.132.412 ----(08)66.580.758
Email: nguyenbinhcompany.ltd@gmail.com
Skype: Duong Mai