DANH MỤC CÁC SẢN PHẨM KOVA:
Mã Số | Chủng loại | Đơn vị | Định mức | |
MASTIC & SƠN NƯỚC TRONG NHÀ | ||||
MT CITY | Bột trét tường cao cấp trong nhà | Bao/40Kg | 32-40m²/Bao | |
MT DẺO | Mastic trong nhà dẻo không nứt ( thùng nhựa) | Th/25Kg | 20-25m²/Th | |
K – 109 | Sơn lót kháng kiềm trong nhà | Th/25Kg | 120-130m²/Th (1 lớp) | |
K – 109 | Sơn lót kháng kiềm trong nhà | Th/5Kg | 20-30m²/Th (1 lớp) | |
VISTA | Sơn nước trong nhà trắng | Th/25Kg | 100-125m²/Th | |
VISTA | Sơn nước trong nhà trắng | Th/7Kg | 20-25m²/Th | |
PRINCE | Sơn nước trong nhà trắng | Th/25Kg | 100-125m²/Th | |
K – 203 | Sơn nước trong nhà trắng | Th/25Kg | 60-70m²/Th | |
K – 203 | Sơn nước trong nhà trắng | Th/5Kg | 20-370m²/Th | |
K – 771 | Sơn nước trong nhà trắng | Th/25Kg | 120-130m²/Th | |
K – 771 | Sơn nước trong nhà trắng | Th/5Kg | 20-30m²/Th | |
K – 260 | Sơn nước trong nhà mịn - trắng | Th/25Kg | 80-100m²/Th | |
K – 260 | Sơn nước trong nhà mịn - trắng | Th/5Kg | 20-30m²/Th | |
K – 5500 | Sơn nước trong nhà bán bóng - trắng | Th/25Kg | 100-120m²/Th | |
K – 5500 | Sơn nước trong nhà bán bóng - trắng | Th/4Kg | 20-30m²/Th | |
K – 871 | Sơn nước trong nhà bóng - trắng | Th/20Kg | 100-120m²/Th | |
K – 871 | Sơn nước trong nhà bóng - trắng | Th/4Kg | 100-120m²/Th | |
MASTIC & SƠN NƯỚC NGOÀI TRỜI | ||||
Bột ngoài trắng | Bột trét tường cao cấp ngoài trời | Bao/40kg | 32-40m²/Bao | |
MN CITY | Bao/40Kg | 32-40m²/Bao | ||
Bột ngoài xám | Bao/40Kg | 32-40m²/Bao | ||
MN Dẻo | Mastic ngoài trời dẻo không nứt (thùng nhựa) | Th/25Kg | 20-25m²/Th | |
K - 265 | Sơn nước ngoài trời - trắng | Th/25Kg | 120-130m²/Th (1 lớp) | |
K - 265 | Sơn nước ngoài trời - trắng | Th/5Kg | 120-130m²/Th (1 lớp) | |
K – 261 | Sơn nước ngoài trời - trắng | Th/20Kg | 80-100m²/Th | |
K – 261 | Sơn nước ngoài trời - trắng | Th/5Kg | 30-40m²/Th | |
K – 209 | Sơn lót ngoài trời kháng kiềm – trắng | Th/25Kg | 80-100m²/Th | |
K – 209 | Sơn lót ngoài trời kháng kiềm – trắng | Th/5Kg | 20-40m²/Th | |
K - 207 | Sơn lót ngoài trời kháng kiềm – trắng | Th/20Kg | 80-100m²/Th | |
K – 5501 | Sơn chống thấm ngoài trời không bóng - trắng | Th/20Kg | 90-110m²/Th | |
K – 5501 | Sơn chống thấm ngoài trời không bóng - trắng | Th/4Kg | 20-40m²/Th | |
CT – 04 | Sơn chống thấm ngoài trời bóng - trắng, không bám bụi | Th/20Kg | 120-130m²/Th | |
CT – 04 | Sơn chống thấm ngoài trời bóng - trắng, không bám bụi | Th/20Kg | 120-130m²/Th | |
CHẤT CHỐNG THẤM | ||||
CT – 11A | Chống thấm sàn toilet, sàn sân thượng, sênô,… | Kg | 2-2,5m²/Kg (2 lớp) | |
Th/4Kg | ||||
Th/20Kg | ||||
CT – 11A New | Chống thấm tường đứng, sàn sân thượng, sênô,… | 20Kg | 2-2,5m²/Kg (2 lớp) | |
CT – 11A New | Chống thấm tường đứng, sàn sân thượng, sênô,… | 4Kg | 2-2,5m²/Kg (2 lớp) | |
CT – 11A ĐB | Chống thấm tường đứng (Trắng) | 20Kg | 2-2,5m²/Kg (2 lớp) | |
CT – 11A ĐB | Chống thấm tường đứng (Trắng) | 4Kg | 2-2,5m²/Kg (2 lớp) | |
CT – 11A ĐB | Chống thấm tường đứng (Trắng) | 1Kg | 2-2,5m²/Kg (2 lớp) | |
CT – 11B | Phụ gia bê tông, vữa ximăng, trám khe nứt,… | 4Kg | Tùy theo cách sd | |
CT – 11B | Phụ gia bê tông, vữa ximăng, trám khe nứt,… | Kg | Tùy theo cách sd | |
CT – 05 | Chất chống thấm đông kết nhanh, khô trong 3 phút. | Kg | Tùy theo cách sd | |
CT – 14 | Chất chống thấm co giãn cho bê tông, trám khe nứt | Kg | Tùy theo cách sd | |
CT – 01ĐB | Chống thấm chịu mài mòn hoá chất cao | Kg | 3-4m²/Kg | |
Mastic CT-01ĐB | Mastic chịu mài mòn và hóa chất cao | Kg | Tùy theo độ dày | |
CT - 02 Gốm | Chống thấm cho đồ gốm | Th/17,5Kg | Tùy theo cách quyét | |
SƠN CHỐNG NÓNG | ||||
CN - 05 | S.chống nóng mái tôn, tường xi măng giảm nóng 7-10 độ (Màu: Trắng, Xanh da trời) | 5Kg | 3-4m²/Kg | |
CN - SÀN | Sơn chống nóng cho sàn sân thượng | 5Kg | 1-1,2m²/Kg | |
CHỐNG RỈ | ||||
KL -6 | Sơn chống ăn mòn kim loại, giàu kẽm hệ dầu | 1Kg | 1,5-2m²/Kg | |
KG -01 | Sơn lót chống rỉ hệ nước | 5Kg | ||
CHỐNG THẤM PHỦ SÀN | ||||
KL-5 sàn Màu trắng | Sơn men phủ sàn nhà, xưởng, bệnh viện, trường học, chịu áp lực ngược mài mòn, hoá chất nhẹ. | 10Kg | 2-3m²/Kg (2 lớp) | |
KL-5 sàn Màu trắng Kháng khuẩn | Sơn men phủ sàn nhà, xưởng, bệnh viện, trường học, chịu áp lực ngược mài mòn, hoá chất nhẹ. | 10Kg | 2-3m²/Kg (2 lớp) | |
KL-5 TƯỜNG | Sơn men phủ sàn có độ cứng, chịu mài mòn độ bền hoá học, chống trầy xước, chịu tia cực tím. | 10Kg | 2-2,2m²/Kg (2 lớp) | |
KL-5 TƯỜNG Kháng khuẩn | Sơn men phủ sàn có độ cứng, chịu mài mòn độ bền hoá học, chống trầy xước, chịu tia cực tím. | 10Kg | 2-2,2m²/Kg (2 lớp) | |
Mastic-Levelling | Sơn Epoxy tự dàn trải cho sàn nhà xưởng màu nhạt | 20Kg | 2,5m²/Kg (1 lớp) | |
Sơn Epoxy tự dàn trải cho sàn nhà xưởng màu trung | 20Kg | |||
Sơn Epoxy tự dàn trải cho sàn nhà xưởng màu đậm | 20Kg | |||
W2 -Clear | Sơn bóng cho gỗ - xi măng- | 5Kg | 4-5m²/Kg | |
W2 | Sơn bóng cho gỗ - xi măng (Màu nhạt) | 5Kg | 4-5m²/Kg | |
Sơn bóng cho gỗ - xi măng (Màu đậm) | 5Kg | |||
Mastic KL-5 | Làm phẳng TƯỜNG trong nhà xưởng | 5Kg | 1-1,2m²/Kg | |
Mastic KL-5 sàn | Làm phẳng SÀN trong nhà & ngoài trời, chịu áp lực ngược nhẹ, chịu mài mòn. TRẮNG | 5Kg | ||
SƠN TENNIS | ||||
CT – 08 | Sơn sân tennis, cầu lông chịu co giãn, chịu mài mòn. (Theo 3 màu chuẩn).XANH LÁ- TRẮNG - ĐỎ NÂU | TH/20Kg | 3-4m²/Kg | |
Sơn sân tennis, cầu lông chịu co giãn, chịu mài mòn. (Theo 3 màu chuẩn).XANH LÁ- TRẮNG - ĐỎ NÂU | TH/5Kg | |||
Sơn sân tennis, cầu lông chịu co giãn, chịu mài mòn. (Pha theo catalogue 1010 màu). | TH/20Kg | |||
Sơn sân tennis, cầu lông chịu co giãn, chịu mài mòn. (Pha theo catalogue 1010 màu). | TH/5Kg | |||
SK – 6 | Mastic chống thấm cho sân tennis, chân tường. | BỘ 10Kg | 1-1,5m²/Kg | |
KEO BÓNG | ||||
KBN-W | Keo bóng nước clear W | Kg | 7-8m²/Kg (1 lớp) | |
KBN-E3 | Keo bóng nước NANO clear E3 | Kg | 3,5-4,5m²/Kg (1 lớp) | |
KL5N-CLEAR | Sơn PU cực bóng cho kim loại,gỗ,sơn vân đá | Kg | 3,5-4,5m²/Kg (1 lớp) |
MỌI VẤN ĐỀ THẮC MẮC CẦN TƯ VẤN HOẶC BÁO GIÁ QUÝ KHÁCH HÀNG VUI LÒNG LIÊN HỆ SỐ: 0983.132.412 ----(08)66.580.758
Email: nguyenbinhcompany.ltd@gmail.com
Skype: Duong Mai
Skype: Duong Mai